Thành phần dinh dưỡng trong Gạo nếp máy (Loại thường)
Tên thực phẩm: Gạo nếp máy (Loại thường)
Tên Tiếng Anh: Glutinous rice, milled
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0%
Nước: 13.9g
Năng lượng: 346Kcal
Protein: 8.4g
Lipid: 1.6g
Glucid: 74.9g
Celluloza: 0.5g
Tro: 0.7g
Canxi: 16mg
Sắt: 1.2mg
Magiê: 17mg
Mangan: 1.1mg
Phospho: 130mg
Kali: 282mg
Natri: 3mg
Kẽm: 2.2mg
Đồng: 280μg
Selen: 15.1μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.16mg
Vitamin B2: 0.06mg
Vitamin PP: 2.4mg
Vitamin B5: 0.284mg
Vitamin B6: 0.107mg
Folat: 7μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 0μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.11g
Palmitic (C16:0): 0.09g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0.01g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.2g
Myristoleic (C14:1): 0g
Palmitoleic (C16:1): 0g
Oleic (C18:1): 0.2g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.2g
Linoleic (C18:2 n6): 0.19g
Linolenic (C18:2 n3): 0.01g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 246mg
Methionin: 160mg
Tryptophan: 79mg
Phenylalamin: 364mg
Threonin: 244mg
Valin: 416mg
Leucin: 563mg
Isoleucin: 294mg
Arginin: 568mg
Histidin: 160mg
Cystin: 140mg
Tyrosin: 228mg
Alanin: 395mg
Acid aspartic: 640mg
Acid glutamic: 1328mg
Glycin: 310mg
Prolin: 321mg
Serin: 358mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.