Thành phần dinh dưỡng trong Củ sắn
Tên thực phẩm: Củ sắn
Tên Tiếng Anh: Bitter cassava
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 25.0%
Nước: 60.0g
Năng lượng: 152Kcal
Protein: 1.1g
Lipid: 0.2g
Glucid: 36.4g
Celluloza: 1.5g
Tro: 0.8g
Canxi: 25mg
Sắt: 1.20mg
Magiê: 4mg
Phospho: 30mg
Kali: 394mg
Natri: 2mg
Vitamin C: 34mg
Vitamin B1: 0.03mg
Vitamin B2: 0.03mg
Vitamin PP: 0.6mg
Vitamin B5: 0.107mg
Vitamin B6: 0.088mg
Folat: 27μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.19mg
Vitamin K: 1.9μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 8μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.070g
Palmitic (C16:0): 0.070g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.080g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.080g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.050g
Linoleic (C18:2 n6): 0.030g
Linolenic (C18:2 n3): 0.020g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 44mg
Methionin: 11mg
Tryptophan: 19mg
Phenylalamin: 26mg
Threonin: 28mg
Valin: 35mg
Leucin: 39mg
Isoleucin: 27mg
Arginin: 137mg
Histidin: 20mg
Cystin: 28mg
Tyrosin: 17mg
Alanin: 38mg
Acid aspartic: 79mg
Acid glutamic: 206mg
Glycin: 28mg
Prolin: 33mg
Serin: 33mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.