Thành phần dinh dưỡng trong Khoai lang khô
Tên thực phẩm: Khoai lang khô
Tên Tiếng Anh: Sweet potato, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 5.0%
Nước: 11.0g
Năng lượng: 333Kcal
Protein: 2.2g
Lipid: 0.5g
Glucid: 80.0g
Celluloza: 3.6g
Tro: 2.7g
Canxi: 95mg
Sắt: 2.78mg
Magiê: 559mg
Mangan: 1.080mg
Phospho: 137mg
Kali: 584mg
Natri: 86mg
Kẽm: 0.56mg
Đồng: 723μg
Selen: 19.7μg
Vitamin B1: 0.09mg
Vitamin B2: 0.07mg
Vitamin PP: 1.7mg
Vitamin B5: 2.225mg
Vitamin B6: 0.581mg
Folat: 31μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.72mg
Vitamin K: 5.0μg
Beta-Caroten: 417μg
Tổng số acid béo no: 0.050g
Palmitic (C16:0): 0.050g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.000g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.000g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.000g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.040g
Linoleic (C18:2 n6): 0.030g
Linolenic (C18:2 n3): 0.000g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 70mg
Methionin: 30mg
Tryptophan: 4mg
Phenylalamin: 100mg
Threonin: 110mg
Valin: 90mg
Leucin: 120mg
Isoleucin: 90mg
Arginin: 90mg
Histidin: 40mg
Cystin: 33mg
Tyrosin: 132mg
Alanin: 160mg
Acid aspartic: 484mg
Acid glutamic: 382mg
Glycin: 116mg
Prolin: 94mg
Serin: 138mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.