Thành phần dinh dưỡng trong Khoai tây khô
Tên thực phẩm: Khoai tây khô
Tên Tiếng Anh: Potato, white, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 11.0g
Năng lượng: 330Kcal
Protein: 6.6g
Lipid: 0.3g
Glucid: 75.1g
Celluloza: 3.4g
Tro: 3.6g
Canxi: 37mg
Sắt: 4.30mg
Magiê: 114mg
Mangan: 0.710mg
Phospho: 180mg
Kali: 1410mg
Natri: 25mg
Kẽm: 1.07mg
Đồng: 819μg
Selen: 1.78μg
Vitamin B1: 0.36mg
Vitamin B2: 0.18mg
Vitamin PP: 3.2mg
Vitamin B5: 1.000mg
Vitamin B6: 0.723mg
Folat: 64μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.04mg
Vitamin K: 5.7μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 18μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 46μg
Tổng số acid béo no: 0.080g
Palmitic (C16:0): 0.050g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.010g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.00g
Oleic (C18:1): 0.000g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.130g
Linoleic (C18:2 n6): 0.100g
Linolenic (C18:2 n3): 0.030g
Arachidonic (C20:4): 0.00g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.00g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.00g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 330mg
Methionin: 110mg
Tryptophan: 50mg
Phenylalamin: 360mg
Threonin: 240mg
Valin: 320mg
Leucin: 750mg
Isoleucin: 750mg
Arginin: 290mg
Histidin: 110mg
Cystin: 33mg
Tyrosin: 155mg
Alanin: 251mg
Acid aspartic: 696mg
Acid glutamic: 574mg
Glycin: 211mg
Prolin: 211mg
Serin: 231mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.