Thành phần dinh dưỡng trong Đậu đen (hạt)
Tên thực phẩm: Đậu đen (hạt)
Tên Tiếng Anh: Black bean seeds, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 2.0%
Nước: 14.0g
Năng lượng: 325Kcal
Protein: 24.2g
Lipid: 1.7g
Glucid: 53.3g
Celluloza: 4.0g
Tro: 2.8g
Canxi: 56mg
Sắt: 6.10mg
Phospho: 354mg
Vitamin C: 3mg
Vitamin B1: 0.50mg
Vitamin B2: 0.21mg
Vitamin PP: 1.8mg
Vitamin B5: 0.899mg
Vitamin B6: 0.286mg
Folat: 444μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.22mg
Vitamin K: 6μg
Beta-Caroten: 30μg
Purin: 222mg
Tổng số isoflavon: 0mg
Daidzein: 0mg
Genistein: 0mg
Glycetin: 0mg
Tổng số acid béo no: 0.370g
Palmitic (C16:0): 0.340g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.020g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.00g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.120g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.120g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.610g
Linoleic (C18:2 n6): 0.330g
Linolenic (C18:2 n3): 0.280g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 1483mg
Methionin: 325mg
Tryptophan: 256mg
Phenylalamin: 1168mg
Threonin: 909mg
Valin: 1130mg
Leucin: 1725mg
Isoleucin: 954mg
Arginin: 1337mg
Histidin: 601mg
Cystin: 235mg
Tyrosin: 608mg
Alanin: 905mg
Acid aspartic: 2613mg
Acid glutamic: 3294mg
Glycin: 843mg
Prolin: 916mg
Serin: 1175mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.