Thành phần dinh dưỡng trong Đậu tương (Đậu nành)
Tên thực phẩm: Đậu tương (Đậu nành)
Tên Tiếng Anh: Yellow dried soybean seeds, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 2.0%
Nước: 14.0g
Năng lượng: 400Kcal
Protein: 34.0g
Lipid: 18.4g
Glucid: 24.6g
Celluloza: 4.5g
Tro: 4.5g
Canxi: 165mg
Sắt: 11.00mg
Magiê: 236mg
Mangan: 1.200mg
Phospho: 690mg
Kali: 1504mg
Natri: 2mg
Kẽm: 3.80mg
Đồng: 300μg
Selen: 1.5μg
Vitamin C: 4mg
Vitamin B1: 0.54mg
Vitamin B2: 0.29mg
Vitamin PP: 2.3mg
Vitamin B5: 0.793mg
Vitamin B6: 0.377mg
Folat: 375μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 60μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.85mg
Vitamin K: 47μg
Beta-Caroten: 30μg
Tổng số isoflavon: 151.17mg
Daidzein: 67.79mg
Genistein: 72.51mg
Glycetin: 10.88mg
Tổng số acid béo no: 2.880g
Palmitic (C16:0): 2.120g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.710g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 4.400g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.060g
Oleic (C18:1): 4.350g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 11.260g
Linoleic (C18:2 n6): 9.930g
Linolenic (C18:2 n3): 1.330g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 161mg
Lysin: 1970mg
Methionin: 680mg
Tryptophan: 480mg
Phenylalamin: 1800mg
Threonin: 1600mg
Valin: 1430mg
Leucin: 2240mg
Isoleucin: 1670mg
Arginin: 2410mg
Histidin: 780mg
Cystin: 485mg
Tyrosin: 988mg
Alanin: 1671mg
Acid aspartic: 4361mg
Acid glutamic: 7098mg
Glycin: 1551mg
Prolin: 1989mg
Serin: 1851mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.