Thành phần dinh dưỡng trong Đậu trắng hạt (Đậu tây)
Tên thực phẩm: Đậu trắng hạt (Đậu tây)
Tên Tiếng Anh: Kidney bean whole seeds, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 2.0%
Nước: 14.0g
Năng lượng: 327Kcal
Protein: 23.2g
Lipid: 2.1g
Glucid: 53.8g
Celluloza: 3.6g
Tro: 3.3g
Canxi: 160mg
Sắt: 6.80mg
Phospho: 514mg
Vitamin C: 3mg
Vitamin B1: 0.54mg
Vitamin B2: 0.18mg
Vitamin PP: 2.1mg
Vitamin B5: 0.78mg
Vitamin B6: 0.397mg
Folat: 394μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.22mg
Vitamin K: 19μg
Beta-Caroten: 10μg
Purin: 128mg
Tổng số isoflavon: 0.06mg
Daidzein: 0.02mg
Genistein: 0.04mg
Tổng số acid béo no: 0.120g
Palmitic (C16:0): 0.110g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.060g
Myristoleic (C14:1): 0.00g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.060g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.460g
Linoleic (C18:2 n6): 0.180g
Linolenic (C18:2 n3): 0.280g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 127mg
Lysin: 1160mg
Methionin: 300mg
Tryptophan: 320mg
Phenylalamin: 1280mg
Threonin: 740mg
Valin: 930mg
Leucin: 1460mg
Isoleucin: 950mg
Arginin: 1620mg
Histidin: 600mg
Cystin: 133mg
Tyrosin: 631mg
Alanin: 551mg
Acid aspartic: 1976mg
Acid glutamic: 3564mg
Glycin: 680mg
Prolin: 778mg
Serin: 1069mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.