Thành phần dinh dưỡng trong Hạt điều
Tên thực phẩm: Hạt điều
Tên Tiếng Anh: Cashew nut, common
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 3.4g
Năng lượng: 605Kcal
Protein: 18.4g
Lipid: 46.3g
Glucid: 28.7g
Celluloza: 0.6g
Tro: 2.6g
Đường tổng số: 5.91g
Galactoza: 0g
Matoza: 0g
Lactoza: 0g
Fructoza: 0.05g
Glucoza: 0.05g
Sacaroza: 5.81g
Canxi: 28mg
Sắt: 3.60mg
Magiê: 292mg
Mangan: 1.660mg
Phospho: 462mg
Kali: 660mg
Natri: 12mg
Kẽm: 5.78mg
Đồng: 2195μg
Selen: 19.9μg
Vitamin C: 1mg
Vitamin B1: 0.25mg
Vitamin B2: 0.34mg
Vitamin PP: 2.4mg
Vitamin B5: 0.864mg
Vitamin B6: 0.417mg
Folat: 25μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.9mg
Vitamin K: 34.1μg
Beta-Caroten: 5μg
Tổng số acid béo no: 7.780g
Palmitic (C16:0): 3.920g
Margaric (C17:0): 0.050g
Stearic (C18:0): 3.220g
Arachidic (C20:0): 0.270g
Behenic (C22:0): 0.170g
Lignoceric (C24:0): 0.100g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 23.800g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.140g
Oleic (C18:1): 23.520g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 7.850g
Linoleic (C18:2 n6): 7.780g
Linolenic (C18:2 n3): 0.060g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 928mg
Methionin: 362mg
Tryptophan: 287mg
Phenylalamin: 951mg
Threonin: 688mg
Valin: 1094mg
Leucin: 1472mg
Isoleucin: 789mg
Arginin: 2123mg
Histidin: 456mg
Cystin: 393mg
Tyrosin: 508mg
Alanin: 837mg
Acid aspartic: 1795mg
Acid glutamic: 4506mg
Glycin: 937mg
Prolin: 812mg
Serin: 1079mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.