Thành phần dinh dưỡng trong Mè ( vừng đen, trắng)
Tên thực phẩm: Mè ( vừng đen, trắng)
Tên Tiếng Anh: Sesame oriental seeds, whole, dried black or whit
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 5.0%
Nước: 7.6g
Năng lượng: 568Kcal
Protein: 20.1g
Lipid: 46.4g
Glucid: 17.6g
Celluloza: 3.5g
Tro: 4.8g
Canxi: 975mg
Sắt: 14.55mg
Magiê: 351mg
Mangan: 2.460mg
Phospho: 629mg
Kali: 468mg
Natri: 11mg
Kẽm: 7.75mg
Đồng: 4082μg
Selen: 5.7μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.79mg
Vitamin B2: 0.25mg
Vitamin PP: 4.5mg
Vitamin B5: 0.05mg
Vitamin B6: 0.79mg
Folat: 97μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Beta-Caroten: 15μg
Purin: 62mg
Tổng số acid béo no: 6.960g
Palmitic (C16:0): 4.440g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 2.090g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 18.760g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.150g
Oleic (C18:1): 18.520g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 21.770g
Linoleic (C18:2 n6): 21.380g
Linolenic (C18:2 n3): 0.380g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 714mg
Lysin: 680mg
Methionin: 600mg
Tryptophan: 360mg
Phenylalamin: 1410mg
Threonin: 680mg
Valin: 1000mg
Leucin: 1410mg
Isoleucin: 840mg
Arginin: 1850mg
Histidin: 300mg
Cystin: 202mg
Tyrosin: 712mg
Alanin: 1082mg
Acid aspartic: 1134mg
Acid glutamic: 4154mg
Glycin: 1245mg
Prolin: 1245mg
Serin: 982mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.