Thành phần dinh dưỡng trong Đậu phụ ( Đậu hủ)
Tên thực phẩm: Đậu phụ ( Đậu hủ)
Tên Tiếng Anh: Soybean curt cake pressed, raw
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 82.0g
Năng lượng: 95Kcal
Protein: 10.9g
Lipid: 5.4g
Glucid: 0.7g
Celluloza: 0.4g
Tro: 0.6g
Canxi: 24mg
Sắt: 2.20mg
Magiê: 30mg
Mangan: 0.610mg
Phospho: 85mg
Kali: 121mg
Natri: 7mg
Kẽm: 0.80mg
Đồng: 193μg
Selen: 8.9μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.03mg
Vitamin B2: 0.02mg
Vitamin PP: 0.4mg
Vitamin B5: 0.068mg
Vitamin B6: 0.047mg
Folat: 15μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Purin: 68mg
Tổng số isoflavon: 23.61mg
Daidzein: 9.02mg
Genistein: 13.60mg
Glycetin: 1.98mg
Tổng số acid béo no: 0.690g
Palmitic (C16:0): 0.510g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.170g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 1.060g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 1.040g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 2.700g
Linoleic (C18:2 n6): 2.380g
Linolenic (C18:2 n3): 0.320g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 460mg
Methionin: 108mg
Tryptophan: 133mg
Phenylalamin: 443mg
Threonin: 235mg
Valin: 364mg
Leucin: 618mg
Isoleucin: 360mg
Arginin: 472mg
Histidin: 264mg
Cystin: 108mg
Tyrosin: 233mg
Alanin: 261mg
Acid aspartic: 845mg
Acid glutamic: 1536mg
Glycin: 293mg
Prolin: 410mg
Serin: 367mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.