Thành phần dinh dưỡng trong Cải bắp đỏ
Tên thực phẩm: Cải bắp đỏ
Tên Tiếng Anh: Cabbage, red
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 22.0%
Nước: 84.0g
Năng lượng: 45Kcal
Protein: 1.9g
Lipid: 0.2g
Glucid: 9.0g
Celluloza: 4.0g
Tro: 0.9g
Đường tổng số: 3.91g
Galactoza: 0g
Matoza: 0g
Lactoza: 0g
Fructoza: 1.53g
Glucoza: 1.8g
Sacaroza: 0.58g
Canxi: 83mg
Sắt: 0.50mg
Magiê: 16mg
Mangan: 0.240mg
Phospho: 42mg
Kali: 243mg
Natri: 27mg
Kẽm: 0.22mg
Đồng: 17μg
Selen: 0.6μg
Vitamin C: 60mg
Vitamin B1: 0.07mg
Vitamin B2: 0.05mg
Vitamin PP: 0.8mg
Vitamin B5: 0.147mg
Vitamin B6: 0.209mg
Folat: 18μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 0.1μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin D: 0.00μg
Vitamin E: 0.11mg
Vitamin K: 38.2μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 670μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 20μg
Lutein + Zeaxanthin: 329μg
Purin: 32mg
Tổng số acid béo no: 0.030g
Palmitic (C16:0): 0.030g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.000g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.020g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.020g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.130g
Linoleic (C18:2 n6): 0.050g
Linolenic (C18:2 n3): 0.070g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 59mg
Methionin: 20mg
Tryptophan: 20mg
Phenylalamin: 57mg
Threonin: 71mg
Valin: 80mg
Leucin: 101mg
Isoleucin: 59mg
Arginin: 158mg
Histidin: 48mg
Cystin: 21mg
Tyrosin: 35mg
Alanin: 96mg
Acid aspartic: 124mg
Acid glutamic: 165mg
Glycin: 90mg
Prolin: 69mg
Serin: 78mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.