Thành phần dinh dưỡng trong Cải xanh
Tên thực phẩm: Cải xanh
Tên Tiếng Anh: Mustard greens, India, leaves and stems
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 24.0%
Nước: 93.8g
Năng lượng: 16Kcal
Protein: 1.7g
Lipid: 0.2g
Glucid: 1.9g
Celluloza: 1.8g
Tro: 0.6g
Đường tổng số: 1.6g
Canxi: 89mg
Sắt: 1.90mg
Magiê: 23mg
Mangan: 0.320mg
Phospho: 14mg
Kali: 221mg
Natri: 29mg
Kẽm: 0.90mg
Đồng: 120μg
Selen: 0.9μg
Vitamin C: 51mg
Vitamin B1: 0.07mg
Vitamin B2: 0.10mg
Vitamin PP: 0.8mg
Vitamin B5: 0.21mg
Vitamin B6: 0.18mg
Folat: 187μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 2.01mg
Vitamin K: 497.3μg
Beta-Caroten: 6300μg
Lutein + Zeaxanthin: 9900μg
Tổng số acid béo no: 0.010g
Palmitic (C16:0): 0.010g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.000g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.090g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.020g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.040g
Linoleic (C18:2 n6): 0.020g
Linolenic (C18:2 n3): 0.020g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 123mg
Methionin: 25mg
Tryptophan: 30mg
Phenylalamin: 72mg
Threonin: 72mg
Valin: 105mg
Leucin: 83mg
Isoleucin: 98mg
Arginin: 197mg
Histidin: 48mg
Cystin: 40mg
Tyrosin: 143mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.