Thành phần dinh dưỡng trong Dưa hấu

Dưa hấu
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ
Tên thực phẩm: Dưa hấu
Tên Tiếng Anh: Watermelon
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 48.0%
Nước: 95.5g
Năng lượng: 16Kcal
Protein: 1.2g
Lipid: 0.2g
Glucid: 2.3g
Celluloza: 0.5g
Tro: 0.3g
Đường tổng số: 6.2g
     Galactoza: 0g
     Matoza: 0.06g
     Lactoza: 0g
     Fructoza: 3.36g
     Glucoza: 1.58g
     Sacaroza: 1.21g
Canxi: 8mg
Sắt: 1.00mg
Magiê: 15mg
Mangan: 0.030mg
Phospho: 13mg
Kali: 187mg
Natri: 5mg
Kẽm: 0.11mg
Đồng: 80μg
Selen: 0.4μg
Vitamin C: 7mg
Vitamin B1: 0.04mg
Vitamin B2: 0.04mg
Vitamin PP: 0.2mg
Vitamin B5: 0.221mg
Vitamin B6: 0.045mg
Folat: 3μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.05mg
Vitamin K: 0.1μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 303μg
Beta-cryptoxanthin: 78μg
Lycopen: 4532μg
Lutein + Zeaxanthin: 8μg
Tổng số acid béo no: 0.020g
     Palmitic (C16:0): 0.010g
     Margaric (C17:0): 0g
     Stearic (C18:0): 0.010g
     Arachidic (C20:0): 0g
     Behenic (C22:0): 0g
     Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.040g
     Myristoleic (C14:1): 0g
     Palmitoleic (C16:1): 0g
     Oleic (C18:1): 0.040g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0050g
     Linoleic (C18:2 n6): 0.050g
     Linolenic (C18:2 n3): 0g
     Arachidonic (C20:4): 0g
     Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
     Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 2mg
Lysin: 64mg
Methionin: 6mg
Tryptophan: 7mg
Phenylalamin: 16mg
Threonin: 28mg
Valin: 16mg
Leucin: 18mg
Isoleucin: 20mg
Arginin: 60mg
Histidin: 6mg
Cystin: 2mg
Tyrosin: 12mg
Alanin: 17mg
Acid aspartic: 40mg
Acid glutamic: 65mg
Glycin: 10mg
Prolin: 25mg
Serin: 16mg

Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam. 
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.

  • TÍNH NĂNG LƯỢNG CHUẨN CHO BẠN

    Vui lòng điền độ tuổi
    Vui lòng chọn giới tính
    Vui lòng điền chiều cao
    Vui lòng điền cân nặng của bạn (Kg)
    Vui lòng chọn loại hoạt động