Thành phần dinh dưỡng trong Dưa hồng
Tên thực phẩm: Dưa hồng
Tên Tiếng Anh: Honey dew melon
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 16.0%
Nước: 95.0g
Năng lượng: 17Kcal
Protein: 0.3g
Lipid: 0.1g
Glucid: 3.7g
Celluloza: 0.4g
Tro: 0.5g
Đường tổng số: 8.12g
Galactoza: 0g
Matoza: 0g
Lactoza: 0g
Fructoza: 2.96g
Glucoza: 2.68g
Sacaroza: 2.48g
Canxi: 27mg
Sắt: 0.40mg
Magiê: 10mg
Mangan: 0.030mg
Phospho: 12mg
Kali: 228mg
Natri: 18mg
Kẽm: 0.09mg
Đồng: 24μg
Selen: 0.7μg
Vitamin C: 7mg
Vitamin B1: 0.02mg
Vitamin B2: 0.02mg
Vitamin PP: 0.5mg
Vitamin B5: 0.155mg
Vitamin B6: 0.088mg
Folat: 19μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.02mg
Vitamin K: 2.9μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 30μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 27μg
Tổng số acid béo no: 0.040g
Palmitic (C16:0): 0.030g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0g
Myristoleic (C14:1): 0g
Palmitoleic (C16:1): 0.030g
Oleic (C18:1): 0g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.060g
Linoleic (C18:2 n6): 0.030g
Linolenic (C18:2 n3): 0.030g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 18mg
Methionin: 5mg
Tryptophan: 5mg
Phenylalamin: 15mg
Threonin: 13mg
Valin: 18mg
Leucin: 16mg
Isoleucin: 13mg
Arginin: 14mg
Histidin: 5mg
Cystin: 5mg
Tyrosin: 10mg
Alanin: 44mg
Acid aspartic: 88mg
Acid glutamic: 153mg
Glycin: 16mg
Prolin: 12mg
Serin: 23mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.