Thành phần dinh dưỡng trong Giá đậu xanh
Tên thực phẩm: Giá đậu xanh
Tên Tiếng Anh: Mungobean sprouts, Green gram, Tiensin green bean
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 5.0%
Nước: 86.5g
Năng lượng: 44Kcal
Protein: 5.5g
Lipid: 0.2g
Glucid: 5.1g
Celluloza: 2.0g
Tro: 0.7g
Đường tổng số: 4.13g
Canxi: 38mg
Sắt: 1.40mg
Magiê: 17mg
Mangan: 0.190mg
Phospho: 91mg
Kali: 164mg
Natri: 23mg
Kẽm: 0.41mg
Đồng: 164μg
Selen: 0.6μg
Vitamin C: 10mg
Vitamin B1: 0.20mg
Vitamin B2: 0.13mg
Vitamin PP: 0.8mg
Vitamin B5: 0.38mg
Vitamin B6: 0.088mg
Folat: 61μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.1mg
Vitamin K: 33μg
Alpha Caroten: 6μg
Beta-Caroten: 6μg
Beta-cryptoxanthin: 6μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.050g
Palmitic (C16:0): 0.030g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.020g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.020g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.060g
Linoleic (C18:2 n6): 0.040g
Linolenic (C18:2 n3): 0.020g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 15mg
Lysin: 274mg
Methionin: 87mg
Tryptophan: 60mg
Phenylalamin: 271mg
Threonin: 225mg
Valin: 324mg
Leucin: 463mg
Isoleucin: 316mg
Arginin: 366mg
Histidin: 132mg
Cystin: 43mg
Tyrosin: 192mg
Alanin: 259mg
Acid aspartic: 1062mg
Acid glutamic: 656mg
Glycin: 211mg
Prolin: 272mg
Serin: 273mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.