Thành phần dinh dưỡng trong Hành tây
Tên thực phẩm: Hành tây
Tên Tiếng Anh: Onion, common, garden
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 17.0%
Nước: 88.0g
Năng lượng: 41 Kcal
Protein: 1.8g
Lipid: 0.1g
Glucid: 8.2g
Celluloza: 1.1g
Tro: 0.8g
Đường tổng số: 4.28g
Galactoza: 0g
Matoza: 0g
Lactoza: 0.01g
Fructoza: 1.16g
Glucoza: 1.95g
Sacaroza: 1.16g
Canxi: 38mg
Sắt: 0.80mg
Magiê: 23mg
Mangan: 0.200mg
Phospho: 58mg
Kali: 221mg
Natri: 8mg
Kẽm: 1.43mg
Đồng: 70μg
Selen: 1.5μg
Vitamin C: 10mg
Vitamin B1: 0.03mg
Vitamin B2: 0.04mg
Vitamin PP: 0.2mg
Vitamin B5: 0.122mg
Vitamin B6: 0.147mg
Folat: 19μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 0.9μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin D: 0.00μg
Vitamin E: 0.02mg
Vitamin K: 0.4μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 1μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Purin: 13mg
Tổng số acid béo no: 0.030g
Palmitic (C16:0): 0.020g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.000g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.020g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.010g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.060g
Linoleic (C18:2 n6): 0.060g
Linolenic (C18:2 n3): 0.000g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 15mg
Lysin: 60mg
Methionin: 16mg
Tryptophan: 20mg
Phenylalamin: 41mg
Threonin: 22mg
Valin: 25mg
Leucin: 44mg
Isoleucin: 23mg
Arginin: 160mg
Histidin: 14mg
Cystin: 19mg
Tyrosin: 30mg
Alanin: 58mg
Acid aspartic: 70mg
Acid glutamic: 220mg
Glycin: 41mg
Prolin: 30mg
Serin: 27mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.