Thành phần dinh dưỡng trong Bí ngô ( Bí đỏ, bí rợ)
Tên thực phẩm: Bí ngô ( Bí đỏ, bí rợ)
Tên Tiếng Anh: Pumpkin squash
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 18.3%
Nước: 92.0g
Năng lượng: 27Kcal
Protein: 0.3g
Lipid: 0.1g
Glucid: 6.1g
Celluloza: 0.7g
Tro: 0.8g
Canxi: 24mg
Sắt: 0.50mg
Magiê: 10mg
Mangan: 16.000mg
Phospho: 16mg
Kali: 349mg
Natri: 8mg
Kẽm: 0.10mg
Đồng: 210μg
Selen: 0.3μg
Vitamin C: 8mg
Vitamin B1: 0.06mg
Vitamin B2: 0.03mg
Vitamin PP: 0.4mg
Vitamin B5: 0.298mg
Vitamin B6: 0.061mg
Folat: 16μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 0.4μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin D: 0.00μg
Vitamin E: 1.06mg
Vitamin K: 1.1μg
Alpha Caroten: 515μg
Beta-Caroten: 3100μg
Beta-cryptoxanthin: 2145μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 1500μg
Tổng số acid béo no: 0.050g
Palmitic (C16:0): 0.040g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.000g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.010g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 0.010g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.010g
Linoleic (C18:2 n6): 0.000g
Linolenic (C18:2 n3): 0.000g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 12mg
Lysin: 63mg
Methionin: 12mg
Tryptophan: 18mg
Phenylalamin: 34mg
Threonin: 31mg
Valin: 48mg
Leucin: 69mg
Isoleucin: 47mg
Arginin: 46mg
Histidin: 20mg
Cystin: 10mg
Tyrosin: 18mg
Alanin: 47mg
Acid aspartic: 151mg
Acid glutamic: 233mg
Glycin: 31mg
Prolin: 29mg
Serin: 37mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.