Thành phần dinh dưỡng trong Cà chua
Tên thực phẩm: Cà chua
Tên Tiếng Anh: Tomato
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 5.0%
Nước: 94.0g
Năng lượng: 20Kcal
Protein: 0.6g
Lipid: 0.2g
Glucid: 4.0g
Celluloza: 0.8g
Tro: 0.4g
Đường tổng số: 2.63g
Galactoza: 0g
Matoza: 0g
Lactoza: 0g
Fructoza: 1.37g
Glucoza: 1.25g
Sacaroza: 0g
Canxi: 12mg
Sắt: 1.40mg
Magiê: 15mg
Mangan: 0.210mg
Phospho: 26mg
Kali: 275mg
Natri: 12mg
Kẽm: 0.74mg
Đồng: 90μg
Selen: 0.5μg
Vitamin C: 40mg
Vitamin B1: 0.06mg
Vitamin B2: 0.04mg
Vitamin PP: 0.5mg
Vitamin B5: 0.089mg
Vitamin B6: 0.08mg
Folat: 15μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin D: 0.00μg
Vitamin E: 0.54mg
Vitamin K: 7.9μg
Alpha Caroten: 112μg
Beta-Caroten: 393μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 3025μg
Lutein + Zeaxanthin: 130μg
Purin: 11mg
Tổng số acid béo no: 0.050g
Palmitic (C16:0): 0.020g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.050g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.030g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.140g
Linoleic (C18:2 n6): 0.080g
Linolenic (C18:2 n3): 0.000g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 7mg
Lysin: 25mg
Methionin: 5mg
Tryptophan: 7mg
Phenylalamin: 16mg
Threonin: 20mg
Valin: 19mg
Leucin: 24mg
Isoleucin: 16mg
Arginin: 19mg
Histidin: 13mg
Cystin: 5mg
Tyrosin: 12mg
Alanin: 22mg
Acid aspartic: 104mg
Acid glutamic: 269mg
Glycin: 16mg
Prolin: 14mg
Serin: 22mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.