Thành phần dinh dưỡng trong Cà rốt (Củ đỏ, vàng)
Tên thực phẩm: Cà rốt (Củ đỏ, vàng)
Tên Tiếng Anh: Carrots
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 10.5%
Nước: 88.5g
Năng lượng: 39Kcal
Protein: 1.5g
Lipid: 0.2g
Glucid: 7.8g
Celluloza: 1.2g
Tro: 0.8g
Đường tổng số: 4.54g
Galactoza: 0g
Matoza: 0g
Lactoza: 0g
Fructoza: 0.55g
Glucoza: 0.59g
Sacaroza: 3.59g
Canxi: 43mg
Sắt: 0.80mg
Magiê: 12mg
Mangan: 0.230mg
Phospho: 39mg
Kali: 266mg
Natri: 52mg
Kẽm: 1.11mg
Đồng: 150μg
Selen: 0.1μg
Vitamin C: 8mg
Vitamin B1: 0.06mg
Vitamin B2: 0.06mg
Vitamin PP: 0.4mg
Vitamin B5: 0.273mg
Vitamin B6: 0.138mg
Folat: 19μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 3.4μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Alpha Caroten: 3477μg
Beta-Caroten: 8285μg
Beta-cryptoxanthin: 125μg
Lycopen: 1μg
Lutein + Zeaxanthin: 256μg
Purin: 17mg
Tổng số acid béo no: 0.040g
Palmitic (C16:0): 0.040g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.000g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.010g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.010g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.120g
Linoleic (C18:2 n6): 0.120g
Linolenic (C18:2 n3): 0.000g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 39mg
Methionin: 12mg
Tryptophan: 7mg
Phenylalamin: 27mg
Threonin: 29mg
Valin: 44mg
Leucin: 44mg
Isoleucin: 30mg
Arginin: 44mg
Histidin: 14mg
Cystin: 10mg
Tyrosin: 22mg
Alanin: 48mg
Acid aspartic: 117mg
Acid glutamic: 194mg
Glycin: 29mg
Prolin: 28mg
Serin: 32mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.