Thành phần dinh dưỡng trong Cải thìa (Cải trắng)

Cải thìa
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ
Tên thực phẩm: Cải thìa (Cải trắng)
Tên Tiếng Anh: Chinese cabbage, white
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 25.0%
Nước: 93.2g
Năng lượng: 17Kcal
Protein: 1.4g
Lipid: 0.2g
Glucid: 2.4g
Celluloza: 1.8g
Tro: 1.0g
Đường tổng số: 1.18g
Canxi: 50mg
Sắt: 0.70mg
Magiê: 25mg
Mangan: 0.500mg
Phospho: 30mg
Kali: 200mg
Natri: 25mg
Kẽm: 0.75mg
Đồng: 90μg
Selen: 0.5μg
Vitamin C: 26mg
Vitamin B1: 0.09mg
Vitamin B2: 0.07mg
Vitamin PP: 0.4mg
Vitamin B5: 0.088mg
Vitamin B6: 0.194mg
Folat: 66μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.09mg
Vitamin K: 35.8μg
Alpha Caroten: 1μg
Beta-Caroten: 2681μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 40μg
Tổng số acid béo no: 0.030g
     Palmitic (C16:0): 0.020g
     Margaric (C17:0): 0.000g
     Stearic (C18:0): 0.000g
     Arachidic (C20:0): 0.000g
     Behenic (C22:0): 0.000g
     Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.020g
     Myristoleic (C14:1): 0.000g
     Palmitoleic (C16:1): 0.000g
     Oleic (C18:1): 0.010g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.100g
     Linoleic (C18:2 n6): 0.040g
     Linolenic (C18:2 n3): 0.050g
     Arachidonic (C20:4): 0.000g
     Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
     Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 89mg
Methionin: 9mg
Tryptophan: 15mg
Phenylalamin: 44mg
Threonin: 49mg
Valin: 66mg
Leucin: 88mg
Isoleucin: 85mg
Arginin: 84mg
Histidin: 26mg
Cystin: 17mg
Tyrosin: 29mg
Alanin: 86mg
Acid aspartic: 108mg
Acid glutamic: 360mg
Glycin: 43mg
Prolin: 31mg
Serin: 48mg

Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam. 
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.

  • TÍNH NĂNG LƯỢNG CHUẨN CHO BẠN

    Vui lòng điền độ tuổi
    Vui lòng chọn giới tính
    Vui lòng điền chiều cao
    Vui lòng điền cân nặng của bạn (Kg)
    Vui lòng chọn loại hoạt động