Thành phần dinh dưỡng trong CHANH
Tên thực phẩm: Chanh
Tên Tiếng Anh: Lemon
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 25.0%
Nước: 92.5g
Năng lượng: 24Kcal
Protein: 0.9g
Lipid: 0.3g
Glucid: 4.5g
Celluloza: 1.3g
Tro: 0.5g
Canxi: 40mg
Sắt: 0.60mg
Magiê: 12mg
Phospho: 22mg
Kali: 145mg
Natri: 3mg
Kẽm: 0.10mg
Đồng: 260μg
Vitamin C: 77mg
Vitamin B1: 0.04mg
Vitamin B2: 0.01mg
Vitamin PP: 0.1mg
Vitamin B5: 0.232mg
Vitamin B6: 0.109mg
Vitamin H: 0.5μg
Vitamin A: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.040g
Palmitic (C16:0): 0.040g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.010g
Myristoleic (C14:1): 0g
Palmitoleic (C16:1): 0g
Oleic (C18:1): 0.010g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0090g
Linoleic (C18:2 n6): 0.060g
Linolenic (C18:2 n3): 0.030g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 12mg
Lysin: 28mg
Methionin: 11mg
Tryptophan: 5mg
Phenylalamin: 27mg
Threonin: 11mg
Valin: 28mg
Leucin: 19mg
Isoleucin: 22mg
Arginin: 47mg
Histidin: 11mg
Cystin: 10mg
Tyrosin: 15mg
Alanin: 46mg
Acid aspartic: 106mg
Acid glutamic: 88mg
Glycin: 74mg
Prolin: 41mg
Serin: 22mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.