Thành phần dinh dưỡng trong CHUỐI TÂY
Tên thực phẩm: Chuối tây
Tên Tiếng Anh: Banana
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 26.5%
Nước: 83.2g
Năng lượng: 56Kcal
Protein: 0.9g
Lipid: 0.3g
Glucid: 12.4g
Celluloza: 2.6g
Tro: 0.6g
Đường tổng số: 12.23g
Galactoza: 0g
Matoza: 0.1g
Lactoza: 0g
Fructoza: 4.85g
Glucoza: 4.98g
Sacaroza: 2.39g
Canxi: 12mg
Sắt: 0.50mg
Magiê: 27mg
Mangan: 0.310mg
Phospho: 25mg
Kali: 286mg
Natri: 17mg
Kẽm: 0.32mg
Đồng: 150μg
Selen: 1μg
Vitamin C: 6mg
Vitamin B1: 0.04mg
Vitamin B2: 0.07mg
Vitamin PP: 0.6mg
Vitamin B5: 0.334mg
Vitamin B6: 0.367mg
Folat: 20μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 5.5μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.1mg
Vitamin K: 0.5μg
Alpha Caroten: 25μg
Beta-Caroten: 26μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 22μg
Purin: 57mg
Tổng số acid béo no: 0.110g
Palmitic (C16:0): 0.100g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.030g
Myristoleic (C14:1): 0g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 0.020g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0070g
Linoleic (C18:2 n6): 0.010g
Linolenic (C18:2 n3): 0.020g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 16mg
Lysin: 44mg
Methionin: 7mg
Tryptophan: 14mg
Phenylalamin: 27mg
Threonin: 30mg
Valin: 32mg
Leucin: 55mg
Isoleucin: 21mg
Arginin: 40mg
Histidin: 80mg
Cystin: 8mg
Tyrosin: 14mg
Alanin: 42mg
Acid aspartic: 152mg
Acid glutamic: 190mg
Glycin: 38mg
Prolin: 36mg
Serin: 38mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.