Thành phần dinh dưỡng trong Củ cải trắng khô
Tên thực phẩm: Củ cải trắng khô
Tên Tiếng Anh: Dried radish, white
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 16.0g
Năng lượng: 220Kcal
Protein: 17.6g
Lipid: 1.5g
Glucid: 33.9g
Celluloza: 17.7g
Tro: 13.3g
Canxi: 629mg
Sắt: 6.73mg
Magiê: 170mg
Mangan: 0.540mg
Phospho: 204mg
Kali: 3494mg
Natri: 278mg
Kẽm: 2.13mg
Đồng: 1631μg
Selen: 0.7μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.27mg
Vitamin B2: 0.68mg
Vitamin PP: 3.4mg
Vitamin B5: 1.854mg
Vitamin B6: 0.618mg
Folat: 295μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 0μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.220g
Palmitic (C16:0): 0.190g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.030g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.120g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.120g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.330g
Linoleic (C18:2 n6): 0.120g
Linolenic (C18:2 n3): 0.210g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 393mg
Methionin: 75mg
Tryptophan: 43mg
Phenylalamin: 262mg
Threonin: 326mg
Valin: 365mg
Leucin: 413mg
Isoleucin: 344mg
Arginin: 456mg
Histidin: 149mg
Tyrosin: 150mg
Alanin: 248mg
Acid aspartic: 538mg
Acid glutamic: 1492mg
Glycin: 248mg
Prolin: 202mg
Serin: 240mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.