Thành phần dinh dưỡng trong Dưa bở
Tên thực phẩm: Dưa bở
Tên Tiếng Anh: Musk melon, Spanish melon, Cantaloupe
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 10.0%
Nước: 94.5g
Năng lượng: 18Kcal
Protein: 0.5g
Lipid: 0.2g
Glucid: 3.6g
Celluloza: 0.7g
Tro: 0.5g
Đường tổng số: 7.89g
Galactoza: 0g
Matoza: 0g
Lactoza: 0g
Fructoza: 1.37g
Glucoza: 1.57g
Sacaroza: 4.87g
Canxi: 36mg
Sắt: 0.30mg
Magiê: 9mg
Mangan: 0.050mg
Phospho: 36mg
Kali: 201mg
Natri: 0mg
Kẽm: 0.17mg
Đồng: 86μg
Selen: 0μg
Vitamin C: 9mg
Vitamin B1: 0.04mg
Vitamin B2: 0.02mg
Vitamin PP: 0.4mg
Vitamin B5: 0.185mg
Vitamin B6: 0.025mg
Folat: 5μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.77mg
Vitamin K: 2.2μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 150μg
Beta-cryptoxanthin: 98μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 130μg
Purin: 33mg
Tổng số acid béo no: 0.030g
Palmitic (C16:0): 0.020g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.090g
Oleic (C18:1): 0.090g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0110g
Linoleic (C18:2 n6): 0.110g
Linolenic (C18:2 n3): 0g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 30mg
Methionin: 12mg
Tryptophan: 2mg
Phenylalamin: 23mg
Threonin: 17mg
Valin: 33mg
Leucin: 29mg
Isoleucin: 21mg
Arginin: 29mg
Histidin: 15mg
Cystin: 2mg
Tyrosin: 14mg
Alanin: 95mg
Acid aspartic: 136mg
Acid glutamic: 209mg
Glycin: 26mg
Prolin: 19mg
Serin: 42mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.