Thành phần dinh dưỡng trong Đậu đũa (Hạt)
Tên thực phẩm: Đậu đũa (Hạt)
Tên Tiếng Anh: Cow pea whole seeds, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 10.0%
Nước: 14.0g
Năng lượng: 320Kcal
Protein: 23.7g
Lipid: 2.0g
Glucid: 51.9g
Celluloza: 4.3g
Tro: 4.1g
Canxi: 110mg
Sắt: 6.50mg
Phospho: 382mg
Vitamin C: 1mg
Vitamin B1: 0.59mg
Vitamin B2: 0.22mg
Vitamin PP: 2.3mg
Vitamin B5: 1.496mg
Vitamin B6: 0.357mg
Folat: 633μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.39mg
Vitamin K: 5μg
Beta-cryptoxanthin: 10μg
Tổng số isoflavon: 0.03mg
Daidzein: 0.01mg
Genistein: 0.02mg
Tổng số acid béo no: 0.330g
Palmitic (C16:0): 0.250g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.050g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.000g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.5g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.540g
Linoleic (C18:2 n6): 0.340g
Linolenic (C18:2 n3): 0.200g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 1503mg
Methionin: 1503mg
Tryptophan: 323mg
Phenylalamin: 1176mg
Threonin: 911mg
Valin: 1554mg
Leucin: 1931mg
Isoleucin: 1514mg
Arginin: 1975mg
Histidin: 1140mg
Cystin: 123mg
Tyrosin: 592mg
Alanin: 908mg
Acid aspartic: 2904mg
Acid glutamic: 3594mg
Glycin: 871mg
Prolin: 1488mg
Serin: 1198mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.