Thành phần dinh dưỡng trong Đậu Hà Lan
Tên thực phẩm: Đậu Hà Lan
Tên Tiếng Anh: Green peas; field pea; Peas garden
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 10.0%
Nước: 81.0g
Năng lượng: 72Kcal
Protein: 6.5g
Lipid: 0.4g
Glucid: 10.6g
Celluloza: 1.0g
Tro: 0.5g
Đường tổng số: 5.67g
Galactoza: 0g
Matoza: 0.17g
Lactoza: 0g
Fructoza: 0.39g
Glucoza: 0.12g
Sacaroza: 4.99g
Canxi: 57mg
Sắt: 0.80mg
Magiê: 33mg
Mangan: 0.410mg
Phospho: 43mg
Kali: 244mg
Natri: 5mg
Kẽm: 1.24mg
Đồng: 176μg
Selen: 1.8μg
Vitamin C: 27mg
Vitamin B1: 0.40mg
Vitamin B2: 0.15mg
Vitamin PP: 2.2mg
Vitamin B5: 0.104mg
Vitamin B6: 0.169mg
Folat: 65μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 3μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.13mg
Vitamin K: 24.8μg
Alpha Caroten: 19μg
Beta-Caroten: 485μg
Tổng số acid béo no: 0.070g
Palmitic (C16:0): 0.060g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.040g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.040g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.190g
Linoleic (C18:2 n6): 0.150g
Linolenic (C18:2 n3): 0.040g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 489mg
Methionin: 62mg
Tryptophan: 68mg
Phenylalamin: 295mg
Threonin: 252mg
Valin: 317mg
Leucin: 466mg
Isoleucin: 279mg
Arginin: 587mg
Histidin: 143mg
Cystin: 64mg
Tyrosin: 208mg
Alanin: 301mg
Acid aspartic: 665mg
Acid glutamic: 976mg
Glycin: 264mg
Prolin: 257mg
Serin: 301mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.