Thành phần dinh dưỡng trong Đậu Hà Lan (hạt)
Tên thực phẩm: Đậu Hà Lan (hạt)
Tên Tiếng Anh: Peas garden and field, seeds, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 13.6g
Năng lượng: 318Kcal
Protein: 22.2g
Lipid: 1.4g
Glucid: 54.1g
Celluloza: 6.0g
Tro: 2.7g
Canxi: 57mg
Sắt: 4.40mg
Magiê: 145mg
Phospho: 303mg
Kali: 135mg
Natri: 9mg
Kẽm: 4.0mg
Đồng: 930μg
Selen: 0.4μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.77mg
Vitamin B2: 0.18mg
Vitamin PP: 3.1mg
Vitamin B5: 1.758mg
Vitamin B6: 0.174mg
Folat: 274μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.09mg
Vitamin K: 14.5μg
Beta-Caroten: 70μg
Tổng số isoflavon: 2.42mg
Daidzein: 2.42mg
Tổng số acid béo no: 0.160g
Palmitic (C16:0): 0.130g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.030g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.240g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.230g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.500g
Linoleic (C18:2 n6): 0.410g
Linolenic (C18:2 n3): 0.080g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 135mg
Lysin: 1772mg
Methionin: 251mg
Tryptophan: 275mg
Phenylalamin: 1132mg
Threonin: 872mg
Valin: 1159mg
Leucin: 1760mg
Isoleucin: 1014mg
Arginin: 2188mg
Histidin: 597mg
Cystin: 373mg
Tyrosin: 711mg
Alanin: 1080mg
Acid aspartic: 2896mg
Acid glutamic: 4196mg
Glycin: 1092mg
Prolin: 1014mg
Serin: 1080mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.