Thành phần dinh dưỡng trong Đậu xanh (Đậu tắt)
Tên thực phẩm: Đậu xanh (Đậu tắt)
Tên Tiếng Anh: Mungo bean seeds, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 2.0%
Nước: 14.0g
Năng lượng: 328Kcal
Protein: 23.4g
Lipid: 2.4g
Glucid: 53.1g
Celluloza: 4.7g
Tro: 2.4g
Canxi: 64mg
Sắt: 4.80mg
Magiê: 270mg
Phospho: 377mg
Kali: 1132mg
Natri: 6mg
Kẽm: 1.10mg
Đồng: 880μg
Vitamin C: 4mg
Vitamin B1: 0.72mg
Vitamin B2: 0.15mg
Vitamin PP: 2.4mg
Vitamin B5: 1.91mg
Vitamin B6: 0.382mg
Folat: 625μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 0.7μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.51mg
Vitamin K: 9μg
Beta-Caroten: 30μg
Tổng số isoflavon: 0.19mg
Daidzein: 0.01mg
Genistein: 0.18mg
Tổng số acid béo no: 0.350g
Palmitic (C16:0): 0.250g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.070g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.160g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.160g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.380g
Linoleic (C18:2 n6): 0.360g
Linolenic (C18:2 n3): 0.030g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 23mg
Lysin: 2145mg
Methionin: 458mg
Tryptophan: 432mg
Phenylalamin: 1259mg
Threonin: 736mg
Valin: 989mg
Leucin: 1607mg
Isoleucin: 941mg
Arginin: 1470mg
Histidin: 663mg
Cystin: 113mg
Tyrosin: 556mg
Alanin: 809mg
Acid aspartic: 2449mg
Acid glutamic: 3122mg
Glycin: 758mg
Prolin: 802mg
Serin: 908mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.