Thành phần dinh dưỡng trong Đu đủ chín
Tên thực phẩm: Đu đủ chín
Tên Tiếng Anh: Papaya, ripe
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 12.4%
Nước: 90.1g
Năng lượng: 36Kcal
Protein: 1.0g
Lipid: 0.1g
Glucid: 7.6g
Celluloza: 0.6g
Tro: 0.6g
Đường tổng số: 5.9g
Canxi: 40mg
Sắt: 2.60mg
Magiê: 8mg
Mangan: 0.840mg
Phospho: 32mg
Kali: 221mg
Natri: 4mg
Kẽm: .10mg
Đồng: 40μg
Selen: 0.6μg
Vitamin C: 54mg
Vitamin B1: 0.02mg
Vitamin B2: 0.02mg
Vitamin PP: 0.4mg
Vitamin B5: 0.218mg
Vitamin B6: 0.019mg
Folat: 38μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.73mg
Vitamin K: 0.73μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 276μg
Beta-cryptoxanthin: 761μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 75μg
Tổng số acid béo no: 0.040g
Palmitic (C16:0): 0.030g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.040g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.020g
Oleic (C18:1): 0.020g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0030g
Linoleic (C18:2 n6): 0.010g
Linolenic (C18:2 n3): 0.030g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 25mg
Methionin: 2mg
Tryptophan: 8mg
Phenylalamin: 9mg
Threonin: 11mg
Valin: 10mg
Leucin: 16mg
Isoleucin: 8mg
Arginin: 10mg
Histidin: 5mg
Tyrosin: 5mg
Alanin: 14mg
Acid aspartic: 49mg
Acid glutamic: 33mg
Glycin: 18mg
Prolin: 10mg
Serin: 15mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.