Thành phần dinh dưỡng trong Dứa tây

Dứa tây
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ
Tên thực phẩm: Dứa tây
Tên Tiếng Anh: Pineapple
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 40.0%
Nước: 89.7g
Năng lượng: 38Kcal
Protein: 0.5g
Lipid: 0.1g
Glucid: 8.8g
Celluloza: 0.4g
Tro: 0.5g
Đường tổng số: 9.26g
     Galactoza: 0g
     Matoza: 0g
     Lactoza: 0g
     Fructoza: 2.05g
     Glucoza: 1.74g
     Sacaroza: 5.47g
Canxi: 32mg
Sắt: 0.30mg
Magiê: 12mg
Mangan: 1.180mg
Phospho: 11mg
Kali: 115mg
Natri: 1mg
Kẽm: 0.10mg
Đồng: 99μg
Selen: 0.1μg
Vitamin C: 26mg
Vitamin B1: 0.08mg
Vitamin B2: 0.03mg
Vitamin PP: 0.2mg
Vitamin B5: 0.205mg
Vitamin B6: 0.11mg
Folat: 15μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.02mg
Vitamin K: 0.7μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 34μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Purin: 19mg
Tổng số acid béo no: 0.010g
     Palmitic (C16:0): 0.010g
     Margaric (C17:0): 0g
     Stearic (C18:0): 0g
     Arachidic (C20:0): 0g
     Behenic (C22:0): 0g
     Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.010g
     Myristoleic (C14:1): 0g
     Palmitoleic (C16:1): 0g
     Oleic (C18:1): 0.010g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0040g
     Linoleic (C18:2 n6): 0.020g
     Linolenic (C18:2 n3): 0.020g
     Arachidonic (C20:4): 0g
     Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
     Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 6mg
Lysin: 24mg
Methionin: 12mg
Tryptophan: 5mg
Phenylalamin: 21mg
Threonin: 19mg
Valin: 24mg
Leucin: 24mg
Isoleucin: 19mg
Arginin: 19mg
Histidin: 10mg
Cystin: 14mg
Tyrosin: 19mg
Alanin: 33mg
Acid aspartic: 121mg
Acid glutamic: 79mg
Glycin: 24mg
Prolin: 17mg
Serin: 35mg

Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam. 
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.

  • TÍNH NĂNG LƯỢNG CHUẨN CHO BẠN

    Vui lòng điền độ tuổi
    Vui lòng chọn giới tính
    Vui lòng điền chiều cao
    Vui lòng điền cân nặng của bạn (Kg)
    Vui lòng chọn loại hoạt động