Thành phần dinh dưỡng trong Gạo lứt
Tên thực phẩm: Gạo lứt
Tên Tiếng Anh: Rice, brown or hulled
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0%
Nước: 12.4g
Năng lượng: 345Kcal
Protein: 7.5g
Lipid: 2.7g
Glucid: 72.8g
Celluloza: 3.4g
Tro: 1.3g
Canxi: 16mg
Sắt: 2.8mg
Magiê: 52mg
Mangan: 1.5mg
Phospho: 246mg
Kali: 202mg
Natri: 5mg
Kẽm: 1.9mg
Đồng: 360μg
Selen: 38.8μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.34mg
Vitamin B2: 0.07mg
Vitamin PP: 5mg
Vitamin B5: 1.5mg
Vitamin B6: 0.62mg
Folat: 20μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin A: 0μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 0μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.54g
Palmitic (C16:0): 0.46g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0.05g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.97g
Myristoleic (C14:1): 0g
Palmitoleic (C16:1): 0.01g
Oleic (C18:1): 0.96g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.96g
Linoleic (C18:2 n6): 0.92g
Linolenic (C18:2 n3): 0.04g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 286mg
Methionin: 169mg
Tryptophan: 96mg
Phenylalamin: 387mg
Threonin: 275mg
Valin: 440mg
Leucin: 620mg
Isoleucin: 318mg
Arginin: 569mg
Histidin: 190mg
Cystin: 91mg
Tyrosin: 281mg
Alanin: 437mg
Acid aspartic: 702mg
Acid glutamic: 1528mg
Glycin: 369mg
Prolin: 352mg
Serin: 388mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.