Thành phần dinh dưỡng trong Gạo tẻ máy
Tên thực phẩm: Gạo tẻ máy
Tên Tiếng Anh: Ordinary polished rice
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0%
Nước: 14g
Năng lượng: 344Kcal
Protein: 7.9g
Lipid: 1g
Glucid: 75.9g
Celluloza: 0.4g
Tro: 0.8g
Canxi: 30mg
Sắt: 1.3mg
Magiê: 14mg
Mangan: 0.9mg
Phospho: 104mg
Kali: 241mg
Natri: 5mg
Kẽm: 1.5mg
Đồng: 230μg
Selen: 31.8μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.1mg
Vitamin B2: 0.03mg
Vitamin PP: 1.6mg
Vitamin B5: 1.342mg
Vitamin B6: 0.145mg
Folat: 9μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 3μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 0μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.16g
Palmitic (C16:0): 0.14g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0.01g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.18g
Myristoleic (C14:1): 0g
Palmitoleic (C16:1): 0g
Oleic (C18:1): 0.18g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.16g
Linoleic (C18:2 n6): 0.13g
Linolenic (C18:2 n3): 0.03g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 239mg
Methionin: 155mg
Tryptophan: 77mg
Phenylalamin: 353mg
Threonin: 236mg
Valin: 403mg
Leucin: 546mg
Isoleucin: 285mg
Arginin: 551mg
Histidin: 155mg
Cystin: 135mg
Tyrosin: 221mg
Alanin: 383mg
Acid aspartic: 621mg
Acid glutamic: 1288mg
Glycin: 301mg
Prolin: 311mg
Serin: 347mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.