Thành phần dinh dưỡng trong Giá đậu tương
Tên thực phẩm: Giá đậu tương
Tên Tiếng Anh: Sprout of soybeans
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 80.8g
Năng lượng: 79Kcal
Protein: 7.7g
Lipid: 1.8g
Glucid: 8.0g
Celluloza: 0.7g
Tro: 1.0g
Canxi: 52mg
Sắt: 1.10mg
Magiê: 72mg
Mangan: 0.700mg
Phospho: 58mg
Kali: 484mg
Natri: 14mg
Kẽm: 1.17mg
Đồng: 427μg
Selen: 0.6μg
Vitamin C: 10mg
Vitamin B1: 0.19mg
Vitamin B2: 0.15mg
Vitamin PP: 0.8mg
Vitamin B5: 0.929mg
Vitamin B6: 0.176mg
Folat: 172μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Beta-Caroten: 25μg
Purin: 80mg
Tổng số isoflavon: 40.71mg
Daidzein: 19.12mg
Genistein: 21.6mg
Tổng số acid béo no: 0.930g
Palmitic (C16:0): 0.670g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.250g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 1.520g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 1.490g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 3.780g
Linoleic (C18:2 n6): 3.340g
Linolenic (C18:2 n3): 0.450g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 392mg
Methionin: 116mg
Tryptophan: 79mg
Phenylalamin: 391mg
Threonin: 317mg
Valin: 423mg
Leucin: 670mg
Isoleucin: 452mg
Arginin: 460mg
Histidin: 164mg
Cystin: 79mg
Tyrosin: 276mg
Alanin: 377mg
Acid aspartic: 1452mg
Acid glutamic: 925mg
Glycin: 356mg
Prolin: 323mg
Serin: 453mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.