Thành phần dinh dưỡng trong Hạt dẻ khô
Tên thực phẩm: Hạt dẻ khô
Tên Tiếng Anh: Chestnut, dried
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 20.0%
Nước: 8.9g
Năng lượng: 363Kcal
Protein: 6.8g
Lipid: 1.8g
Glucid: 79.8g
Tro: 2.7g
Canxi: 29mg
Sắt: 2.29mg
Magiê: 137mg
Mangan: 2.600mg
Phospho: 155mg
Kali: 726mg
Natri: 5mg
Kẽm: 1.41mg
Đồng: 590μg
Vitamin C: 59mg
Vitamin B1: 0.26mg
Vitamin B2: 0.29mg
Vitamin PP: 1.3mg
Vitamin B5: 0.902mg
Vitamin B6: 0.666mg
Folat: 110μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.270g
Palmitic (C16:0): 0.250g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.020g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.950g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 0.910g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.470g
Linoleic (C18:2 n6): 0.420g
Linolenic (C18:2 n3): 0.050g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 371mg
Methionin: 0mg
Tryptophan: 80mg
Phenylalamin: 309mg
Threonin: 272mg
Valin: 358mg
Leucin: 421mg
Isoleucin: 255mg
Arginin: 699mg
Histidin: 197mg
Cystin: 179mg
Tyrosin: 203mg
Alanin: 324mg
Acid aspartic: 1385mg
Acid glutamic: 873mg
Glycin: 299mg
Prolin: 263mg
Serin: 299mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.