Thành phần dinh dưỡng trong Hạt dẻ tươi
Tên thực phẩm: Hạt dẻ tươi
Tên Tiếng Anh: Chestnut, Chinese whole, raw
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 18.0%
Nước: 44.0g
Năng lượng: 223Kcal
Protein: 4.2g
Lipid: 1.1g
Glucid: 49.1g
Tro: 1.7g
Canxi: 18mg
Sắt: 1.41mg
Magiê: 84mg
Mangan: 1.600mg
Phospho: 96mg
Kali: 447mg
Natri: 3mg
Kẽm: 0.87mg
Đồng: 363μg
Vitamin C: 36mg
Vitamin B1: 0.16mg
Vitamin B2: 0.18mg
Vitamin PP: 0.8mg
Vitamin B5: 0.555mg
Vitamin B6: 0.41mg
Folat: 68μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 1.3μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.160g
Palmitic (C16:0): 0.150g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.010g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.580g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 0.560g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.290g
Linoleic (C18:2 n6): 0.260g
Linolenic (C18:2 n3): 0.030g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 228mg
Methionin: 101mg
Tryptophan: 49mg
Phenylalamin: 190mg
Threonin: 167mg
Valin: 220mg
Leucin: 259mg
Isoleucin: 157mg
Arginin: 430mg
Histidin: 121mg
Cystin: 110mg
Tyrosin: 125mg
Alanin: 200mg
Acid aspartic: 852mg
Acid glutamic: 537mg
Glycin: 184mg
Prolin: 162mg
Serin: 162mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.