Thành phần dinh dưỡng trong Hạt sen khô
Tên thực phẩm: Hạt sen khô
Tên Tiếng Anh: Dried lotus seed
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 14.0g
Năng lượng: 334Kcal
Protein: 20.0g
Lipid: 2.4g
Glucid: 58.0g
Celluloza: 2.2g
Tro: 3.4g
Canxi: 89mg
Sắt: 6.40mg
Magiê: 210mg
Mangan: 2.320mg
Phospho: 285mg
Kali: 1368mg
Natri: 5mg
Kẽm: 1.05mg
Đồng: 350μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.64mg
Vitamin B2: 0.15mg
Vitamin PP: 1.6mg
Vitamin B5: 0.851mg
Vitamin B6: 0.629mg
Folat: 104μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Beta-Caroten: 30μg
Tổng số acid béo no: 0.330g
Palmitic (C16:0): 0.290g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.000g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.390g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.230g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 1.170g
Linoleic (C18:2 n6): 1.060g
Linolenic (C18:2 n3): 0.100g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 985mg
Methionin: 267mg
Tryptophan: 221mg
Phenylalamin: 767mg
Threonin: 747mg
Valin: 991mg
Leucin: 1215mg
Isoleucin: 765mg
Arginin: 1262mg
Histidin: 430mg
Cystin: 201mg
Tyrosin: 375mg
Alanin: 892mg
Acid aspartic: 1884mg
Acid glutamic: 3570mg
Glycin: 826mg
Prolin: 1285mg
Serin: 939mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.