Thành phần dinh dưỡng trong Kê
Tên thực phẩm: Kê
Tên Tiếng Anh: Foxtail millet
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 2%
Nước: 14g
Năng lượng: 331Kcal
Protein: 7g
Lipid: 3g
Glucid: 69g
Celluloza: 3.4g
Tro: 3.6g
Canxi: 22mg
Sắt: 2.7mg
Magiê: 430mg
Mangan: 1.7mg
Phospho: 290mg
Kali: 249mg
Natri: 7mg
Kẽm: 1.5mg
Đồng: 440μg
Selen: 2.7μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.4mg
Vitamin B2: 0.09mg
Vitamin PP: 1.6mg
Vitamin B5: 0.848mg
Vitamin B6: 0.384mg
Folat: 85μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.05mg
Vitamin K: 0.9μg
Beta-Caroten: 60μg
Tổng số acid béo no: 0.72g
Palmitic (C16:0): 0.53g
Margaric (C17:0): 0g
Stearic (C18:0): 0.15g
Arachidic (C20:0): 0g
Behenic (C22:0): 0g
Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.77g
Myristoleic (C14:1): 0g
Palmitoleic (C16:1): 0.01g
Oleic (C18:1): 0.74g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 2.13g
Linoleic (C18:2 n6): 2.02g
Linolenic (C18:2 n3): 0.12g
Arachidonic (C20:4): 0g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 135mg
Methionin: 140mg
Tryptophan: 76mg
Phenylalamin: 386mg
Threonin: 224mg
Valin: 367mg
Leucin: 889mg
Isoleucin: 295mg
Arginin: 243mg
Histidin: 150mg
Cystin: 135mg
Tyrosin: 216mg
Alanin: 626mg
Acid aspartic: 461mg
Acid glutamic: 1522mg
Glycin: 182mg
Prolin: 557mg
Serin: 409mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.