Thành phần dinh dưỡng trong Đậu phộng hột (Hạt đậu phộng, Hạt đậu phụng, Lạc hạt)
Tên thực phẩm: Đậu phộng hột (Hạt đậu phộng, Hạt đậu phụng, Lạc hạt)
Tên Tiếng Anh: Dried peanut seed
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 2.0%
Nước: 7.5g
Năng lượng: 573Kcal
Protein: 27.5g
Lipid: 44.5g
Glucid: 15.5g
Celluloza: 2.5g
Tro: 2.5g
Canxi: 68mg
Sắt: 2.20mg
Magiê: 185mg
Mangan: 1.600mg
Phospho: 420mg
Kali: 421mg
Natri: 4mg
Kẽm: 1.90mg
Đồng: 420μg
Vitamin B1: 0.44mg
Vitamin B2: 0.12mg
Vitamin PP: 16.0mg
Vitamin B5: 1.767mg
Vitamin B6: 0.348mg
Folat: 240μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 8.33mg
Vitamin K: 0μg
Beta-Caroten: 10μg
Purin: 74mg
Tổng số isoflavon: 0.26mg
Daidzein: 0.03mg
Genistein: 0.24mg
Tổng số acid béo no: 6.830g
Palmitic (C16:0): 5.150g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 1.100g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 24.430g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 23.760g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 15.560g
Linoleic (C18:2 n6): 15.560g
Linolenic (C18:2 n3): 0.000g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Phytosterol: 220mg
Lysin: 990mg
Methionin: 360mg
Tryptophan: 300mg
Phenylalamin: 1680mg
Threonin: 770mg
Valin: 1290mg
Leucin: 1760mg
Isoleucin: 880mg
Arginin: 2720mg
Histidin: 580mg
Cystin: 249mg
Tyrosin: 669mg
Alanin: 669mg
Acid aspartic: 2952mg
Acid glutamic: 5070mg
Glycin: 1287mg
Prolin: 1236mg
Serin: 1557mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.