Thành phần dinh dưỡng trong Ngô vàng hạt khô

Ngô vàng hạt khô
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ
Tên thực phẩm: Ngô vàng hạt khô
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 2%
Nước: 14g
Năng lượng: 354Kcal
Protein: 8.6g
Lipid: 4.7g
Glucid: 69.4g
Celluloza: 2g
Tro: 1.3g
Đường tổng số: 0.64g
Canxi: 30mg
Sắt: 2.3mg
Magiê: 127mg
Mangan: 0.49mg
Phospho: 190mg
Kali: 287mg
Natri: 35mg
Kẽm: 2.21mg
Đồng: 314μg
Selen: 15.5μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.28mg
Vitamin B2: 0.11mg
Vitamin PP: 2mg
Vitamin B5: 0.424mg
Vitamin B6: 0.622mg
Folat: 19μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.49mg
Vitamin K: 0.3μg
Alpha Caroten: 63μg
Beta-Caroten: 97μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 1355μg
Tổng số acid béo no: 0.67g
     Palmitic (C16:0): 0.57g
     Margaric (C17:0): 0g
     Stearic (C18:0): 0.08g
     Arachidic (C20:0): 0g
     Behenic (C22:0): 0g
     Lignoceric (C24:0): 0g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 1250g
     Myristoleic (C14:1): 0g
     Palmitoleic (C16:1): 0g
     Oleic (C18:1): 1.25g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 2.16g
     Linoleic (C18:2 n6): 2.1g
     Linolenic (C18:2 n3): 0.07g
     Arachidonic (C20:4): 0g
     Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0g
     Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 242mg
Methionin: 180mg
Tryptophan: 61mg
Phenylalamin: 423mg
Threonin: 323mg
Valin: 435mg
Leucin: 1054mg
Isoleucin: 308mg
Arginin: 429mg
Histidin: 262mg
Cystin: 155mg
Tyrosin: 350mg
Alanin: 644mg
Acid aspartic: 598mg
Acid glutamic: 1614mg
Glycin: 352mg
Prolin: 750mg
Serin: 408mg

Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam. 
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.

  • TÍNH NĂNG LƯỢNG CHUẨN CHO BẠN

    Vui lòng điền độ tuổi
    Vui lòng chọn giới tính
    Vui lòng điền chiều cao
    Vui lòng điền cân nặng của bạn (Kg)
    Vui lòng chọn loại hoạt động