Thành phần dinh dưỡng trong Sữa đậu nành (100g đậu/lít)
Tên thực phẩm: Sữa đậu nành (100g đậu/lít)
Tên Tiếng Anh: Soybean milk (100 g soybean/l)
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0.0%
Nước: 94.4g
Năng lượng: 28Kcal
Protein: 3.1g
Lipid: 1.6g
Glucid: 0.4g
Celluloza: 0.1g
Tro: 0.4g
Canxi: 18mg
Sắt: 1.20mg
Magiê: 25mg
Mangan: 0.220mg
Phospho: 36mg
Kali: 124mg
Natri: 55mg
Kẽm: 0.44mg
Đồng: 141μg
Selen: 4.8μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.05mg
Vitamin B2: 0.02mg
Vitamin PP: 0.3mg
Vitamin B5: 0.518mg
Vitamin B6: 0.096mg
Folat: 16μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin D: 0.40μg
Vitamin E: 1.35mg
Vitamin K: 3μg
Tổng số isoflavon: 9.65mg
Daidzein: 4.45mg
Genistein: 6.06mg
Glycetin: 0.56mg
Tổng số acid béo no: 0.230g
Palmitic (C16:0): 0.170g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.060g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.380g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.000g
Oleic (C18:1): 0.360g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0.770g
Linoleic (C18:2 n6): 0.680g
Linolenic (C18:2 n3): 0.090g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 162mg
Methionin: 42mg
Tryptophan: 42mg
Phenylalamin: 162mg
Threonin: 152mg
Valin: 176mg
Leucin: 230mg
Isoleucin: 162mg
Arginin: 196mg
Histidin: 69mg
Cystin: 23mg
Tyrosin: 108mg
Alanin: 137mg
Acid aspartic: 348mg
Acid glutamic: 539mg
Glycin: 539mg
Prolin: 230mg
Serin: 172mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.