Thành phần dinh dưỡng trong Bột gạo tẻ
Tên thực phẩm: Bột gạo tẻ
Tên Tiếng Anh: Rice ordinary flour
Kích thước: Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được
Khối lượng: 100g
Thải bỏ: 0%
Nước: 10.0g
Năng lượng: 359Kcal
Protein: 6.6g
Lipid: 0.4g
Glucid: 82.2g
Celluloza: 0.4g
Tro: 0.4g
Canxi: 24mg
Sắt: 1.90mg
Magiê: 35mg
Mangan: 1.200mg
Phospho: 135mg
Kali: 76mg
Natri: 0mg
Kẽm: 0.80mg
Đồng: 130μg
Selen: 15.1μg
Vitamin C: 0mg
Vitamin B1: 0.08mg
Vitamin B2: 0.05mg
Vitamin PP: 2.1mg
Vitamin B5: 0.819mg
Vitamin B6: 0.436mg
Folat: 4μg
Vitamin B9: 0μg
Vitamin H: 1μg
Vitamin B12: 0μg
Vitamin A: 0μg
Vitamin E: 0.11mg
Vitamin K: 0μg
Alpha Caroten: 0μg
Beta-Caroten: 0μg
Beta-cryptoxanthin: 0μg
Lycopen: 0μg
Lutein + Zeaxanthin: 0μg
Tổng số acid béo no: 0.390g
Palmitic (C16:0): 0.35g
Margaric (C17:0): 0.000g
Stearic (C18:0): 0.030g
Arachidic (C20:0): 0.000g
Behenic (C22:0): 0.000g
Lignoceric (C24:0): 0.000g
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi: 0.440g
Myristoleic (C14:1): 0.000g
Palmitoleic (C16:1): 0.010g
Oleic (C18:1): 0.440g
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi: 0380g
Linoleic (C18:2 n6): 0.310g
Linolenic (C18:2 n3): 0.070g
Arachidonic (C20:4): 0.000g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3): 0.000g
Docosahexaenoic (C22:6 n3): 0.000g
Cholesterol: 0mg
Lysin: 207mg
Methionin: 144mg
Tryptophan: 72mg
Phenylalamin: 317mg
Threonin: 210mg
Valin: 348mg
Leucin: 488mg
Isoleucin: 244mg
Arginin: 516mg
Histidin: 149mg
Cystin: 107mg
Tyrosin: 314mg
Alanin: 332mg
Acid aspartic: 549mg
Acid glutamic: 1097mg
Glycin: 267mg
Prolin: 278mg
Serin: 310mg
Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, Bộ Y Tế, 2007. Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.
Nhà xuất bản Y học, 567 trang.